Thực đơn
1113 Katja Tham khảoBài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
1113 Katja Tham khảoLiên quan
1113 11138 Hotakadake 11136 Shirleymarinus 11132 Horne 11137 Yarigatake 11135 Ryokami 1113 Katja 11134 České Budějovice 11133 Kumotori (11130) 1996 VA30Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1113 Katja http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=1113